Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / ARS Đảo
OMR
=
$A
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 2.254,26 $A 2.299,74 2,02%
3 tháng $A 2.168,94 $A 2.299,74 6,03%
1 năm $A 596,21 $A 2.299,74 285,73%
2 năm $A 305,48 $A 2.299,74 652,83%
3 năm $A 244,42 $A 2.299,74 840,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Peso Argentina (ARS)
OMR 1$A 2.302,35
OMR 5$A 11.512
OMR 10$A 23.023
OMR 25$A 57.559
OMR 50$A 115.117
OMR 100$A 230.235
OMR 250$A 575.587
OMR 500$A 1.151.174
OMR 1.000$A 2.302.348
OMR 5.000$A 11.511.740
OMR 10.000$A 23.023.480
OMR 25.000$A 57.558.700
OMR 50.000$A 115.117.400
OMR 100.000$A 230.234.799
OMR 500.000$A 1.151.173.995