Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 4,4214 | ₼ 4,4214 | 0,00% |
3 tháng | ₼ 4,4214 | ₼ 4,4214 | 0,00% |
1 năm | ₼ 4,4214 | ₼ 4,4214 | 0,00% |
2 năm | ₼ 4,4142 | ₼ 4,4214 | 0,10% |
3 năm | ₼ 4,4130 | ₼ 4,4321 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
OMR 1 | ₼ 4,4214 |
OMR 5 | ₼ 22,107 |
OMR 10 | ₼ 44,214 |
OMR 25 | ₼ 110,53 |
OMR 50 | ₼ 221,07 |
OMR 100 | ₼ 442,14 |
OMR 250 | ₼ 1.105,34 |
OMR 500 | ₼ 2.210,68 |
OMR 1.000 | ₼ 4.421,36 |
OMR 5.000 | ₼ 22.107 |
OMR 10.000 | ₼ 44.214 |
OMR 25.000 | ₼ 110.534 |
OMR 50.000 | ₼ 221.068 |
OMR 100.000 | ₼ 442.136 |
OMR 500.000 | ₼ 2.210.681 |