Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BYN Đảo
OMR
=
Br
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 8,4228 Br 8,5344 0,68%
3 tháng Br 8,3989 Br 8,5890 0,23%
1 năm Br 6,4962 Br 8,7073 28,03%
2 năm Br 6,4588 Br 8,8840 3,32%
3 năm Br 6,2885 Br 8,8840 29,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rúp Belarus (BYN)
OMR 1Br 8,4345
OMR 5Br 42,173
OMR 10Br 84,345
OMR 25Br 210,86
OMR 50Br 421,73
OMR 100Br 843,45
OMR 250Br 2.108,63
OMR 500Br 4.217,26
OMR 1.000Br 8.434,52
OMR 5.000Br 42.173
OMR 10.000Br 84.345
OMR 25.000Br 210.863
OMR 50.000Br 421.726
OMR 100.000Br 843.452
OMR 500.000Br 4.217.261