Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 2.378,64 | CLP$ 2.549,98 | 5,98% |
3 tháng | CLP$ 2.378,64 | CLP$ 2.565,95 | 5,49% |
1 năm | CLP$ 2.040,56 | CLP$ 2.565,95 | 16,57% |
2 năm | CLP$ 2.028,62 | CLP$ 2.732,82 | 6,40% |
3 năm | CLP$ 1.819,37 | CLP$ 2.732,82 | 30,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Peso Chile (CLP) |
OMR 1 | CLP$ 2.373,10 |
OMR 5 | CLP$ 11.866 |
OMR 10 | CLP$ 23.731 |
OMR 25 | CLP$ 59.328 |
OMR 50 | CLP$ 118.655 |
OMR 100 | CLP$ 237.310 |
OMR 250 | CLP$ 593.275 |
OMR 500 | CLP$ 1.186.550 |
OMR 1.000 | CLP$ 2.373.101 |
OMR 5.000 | CLP$ 11.865.504 |
OMR 10.000 | CLP$ 23.731.008 |
OMR 25.000 | CLP$ 59.327.520 |
OMR 50.000 | CLP$ 118.655.041 |
OMR 100.000 | CLP$ 237.310.082 |
OMR 500.000 | CLP$ 1.186.550.410 |