Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / GNF Đảo
OMR
=
FG
15/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 22.241 FG 22.489 0,04%
3 tháng FG 22.241 FG 22.489 0,24%
1 năm FG 22.130 FG 22.578 0,03%
2 năm FG 22.052 FG 23.298 2,40%
3 năm FG 22.052 FG 25.925 12,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Franc Guinea (GNF)
OMR 1FG 22.347
OMR 5FG 111.734
OMR 10FG 223.468
OMR 25FG 558.669
OMR 50FG 1.117.338
OMR 100FG 2.234.676
OMR 250FG 5.586.689
OMR 500FG 11.173.379
OMR 1.000FG 22.346.757
OMR 5.000FG 111.733.785
OMR 10.000FG 223.467.570
OMR 25.000FG 558.668.926
OMR 50.000FG 1.117.337.851
OMR 100.000FG 2.234.675.702
OMR 500.000FG 11.173.378.511