Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / ILS Đảo
OMR
=
15/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,6147 9,9044 2,01%
3 tháng 9,2612 9,9044 2,48%
1 năm 9,2489 10,605 0,99%
2 năm 8,4220 10,605 8,22%
3 năm 7,9994 10,605 12,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Shekel Israel mới (ILS)
OMR 1 9,5513
OMR 5 47,756
OMR 10 95,513
OMR 25 238,78
OMR 50 477,56
OMR 100 955,13
OMR 250 2.387,82
OMR 500 4.775,64
OMR 1.000 9.551,27
OMR 5.000 47.756
OMR 10.000 95.513
OMR 25.000 238.782
OMR 50.000 477.564
OMR 100.000 955.127
OMR 500.000 4.775.636