Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / KES Đảo
OMR
=
Ksh
15/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 339,40 Ksh 351,11 0,76%
3 tháng Ksh 338,10 Ksh 391,42 13,29%
1 năm Ksh 338,10 Ksh 426,77 4,88%
2 năm Ksh 300,16 Ksh 426,77 12,81%
3 năm Ksh 277,60 Ksh 426,77 22,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Shilling Kenya (KES)
OMR 1Ksh 339,40
OMR 5Ksh 1.697,02
OMR 10Ksh 3.394,05
OMR 25Ksh 8.485,12
OMR 50Ksh 16.970
OMR 100Ksh 33.940
OMR 250Ksh 84.851
OMR 500Ksh 169.702
OMR 1.000Ksh 339.405
OMR 5.000Ksh 1.697.023
OMR 10.000Ksh 3.394.046
OMR 25.000Ksh 8.485.116
OMR 50.000Ksh 16.970.231
OMR 100.000Ksh 33.940.462
OMR 500.000Ksh 169.702.310