Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / KWD Đảo
OMR
=
KD
16/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,7991 KD 0,8021 0,31%
3 tháng KD 0,7987 KD 0,8021 0,24%
1 năm KD 0,7964 KD 0,8048 0,13%
2 năm KD 0,7931 KD 0,8090 0,12%
3 năm KD 0,7811 KD 0,8090 2,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Dinar Kuwait (KWD)
OMR 1KD 0,7990
OMR 5KD 3,9950
OMR 10KD 7,9899
OMR 25KD 19,975
OMR 50KD 39,950
OMR 100KD 79,899
OMR 250KD 199,75
OMR 500KD 399,50
OMR 1.000KD 798,99
OMR 5.000KD 3.994,95
OMR 10.000KD 7.989,91
OMR 25.000KD 19.975
OMR 50.000KD 39.950
OMR 100.000KD 79.899
OMR 500.000KD 399.495