Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 55.169 | ₭ 55.830 | 0,08% |
3 tháng | ₭ 54.010 | ₭ 55.830 | 2,48% |
1 năm | ₭ 45.628 | ₭ 55.830 | 21,48% |
2 năm | ₭ 33.134 | ₭ 55.830 | 66,84% |
3 năm | ₭ 24.426 | ₭ 55.830 | 127,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Kíp Lào (LAK) |
OMR 1 | ₭ 55.537 |
OMR 5 | ₭ 277.683 |
OMR 10 | ₭ 555.365 |
OMR 25 | ₭ 1.388.413 |
OMR 50 | ₭ 2.776.827 |
OMR 100 | ₭ 5.553.653 |
OMR 250 | ₭ 13.884.134 |
OMR 500 | ₭ 27.768.267 |
OMR 1.000 | ₭ 55.536.535 |
OMR 5.000 | ₭ 277.682.675 |
OMR 10.000 | ₭ 555.365.350 |
OMR 25.000 | ₭ 1.388.413.374 |
OMR 50.000 | ₭ 2.776.826.748 |
OMR 100.000 | ₭ 5.553.653.496 |
OMR 500.000 | ₭ 27.768.267.479 |