Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / LBP Đảo
OMR
=
LL
15/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 231.921 LL 233.359 0,04%
3 tháng LL 38.984 LL 234.193 496,59%
1 năm LL 38.781 LL 234.193 493,37%
2 năm LL 3.845,64 LL 234.193 5.845,08%
3 năm LL 3.751,48 LL 234.193 5.860,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Bảng Liban (LBP)
OMR 1LL 3.917,21
OMR 5LL 19.586
OMR 10LL 39.172
OMR 25LL 97.930
OMR 50LL 195.860
OMR 100LL 391.721
OMR 250LL 979.302
OMR 500LL 1.958.605
OMR 1.000LL 3.917.210
OMR 5.000LL 19.586.050
OMR 10.000LL 39.172.099
OMR 25.000LL 97.930.248
OMR 50.000LL 195.860.495
OMR 100.000LL 391.720.990
OMR 500.000LL 1.958.604.952