Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 231.921 | LL 233.359 | 0,04% |
3 tháng | LL 38.984 | LL 234.193 | 496,59% |
1 năm | LL 38.781 | LL 234.193 | 493,37% |
2 năm | LL 3.845,64 | LL 234.193 | 5.845,08% |
3 năm | LL 3.751,48 | LL 234.193 | 5.860,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Bảng Liban (LBP) |
OMR 1 | LL 3.917,21 |
OMR 5 | LL 19.586 |
OMR 10 | LL 39.172 |
OMR 25 | LL 97.930 |
OMR 50 | LL 195.860 |
OMR 100 | LL 391.721 |
OMR 250 | LL 979.302 |
OMR 500 | LL 1.958.605 |
OMR 1.000 | LL 3.917.210 |
OMR 5.000 | LL 19.586.050 |
OMR 10.000 | LL 39.172.099 |
OMR 25.000 | LL 97.930.248 |
OMR 50.000 | LL 195.860.495 |
OMR 100.000 | LL 391.720.990 |
OMR 500.000 | LL 1.958.604.952 |