Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / PAB Đảo
OMR
=
B/.
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 2,6008 B/. 2,6008 0,00%
3 tháng B/. 2,6008 B/. 2,6008 0,00%
1 năm B/. 2,6008 B/. 2,6008 0,00%
2 năm B/. 2,5795 B/. 2,6317 0,45%
3 năm B/. 2,5593 B/. 2,6410 0,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Balboa Panama (PAB)
OMR 1B/. 2,6008
OMR 5B/. 13,004
OMR 10B/. 26,008
OMR 25B/. 65,020
OMR 50B/. 130,04
OMR 100B/. 260,08
OMR 250B/. 650,20
OMR 500B/. 1.300,40
OMR 1.000B/. 2.600,80
OMR 5.000B/. 13.004
OMR 10.000B/. 26.008
OMR 25.000B/. 65.020
OMR 50.000B/. 130.040
OMR 100.000B/. 260.080
OMR 500.000B/. 1.300.400