Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / PKR Đảo
OMR
=
15/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 721,22 728,33 0,13%
3 tháng 720,39 729,58 0,34%
1 năm 709,25 801,53 2,47%
2 năm 499,83 801,53 44,13%
3 năm 394,14 801,53 83,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rupee Pakistan (PKR)
OMR 1 723,58
OMR 5 3.617,91
OMR 10 7.235,81
OMR 25 18.090
OMR 50 36.179
OMR 100 72.358
OMR 250 180.895
OMR 500 361.791
OMR 1.000 723.581
OMR 5.000 3.617.905
OMR 10.000 7.235.811
OMR 25.000 18.089.527
OMR 50.000 36.179.054
OMR 100.000 72.358.108
OMR 500.000 361.790.539