Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / RSD Đảo
OMR
=
дин
15/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 282,12 дин 286,62 1,27%
3 tháng дин 278,59 дин 286,62 0,63%
1 năm дин 270,78 дин 291,11 0,62%
2 năm дин 270,78 дин 318,70 3,70%
3 năm дин 249,72 дин 318,70 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Dinar Serbia (RSD)
OMR 1дин 281,41
OMR 5дин 1.407,05
OMR 10дин 2.814,10
OMR 25дин 7.035,26
OMR 50дин 14.071
OMR 100дин 28.141
OMR 250дин 70.353
OMR 500дин 140.705
OMR 1.000дин 281.410
OMR 5.000дин 1.407.051
OMR 10.000дин 2.814.102
OMR 25.000дин 7.035.256
OMR 50.000дин 14.070.512
OMR 100.000дин 28.141.024
OMR 500.000дин 140.705.118