Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / UYU Đảo
OMR
=
$U
16/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 99,348 $U 101,18 0,91%
3 tháng $U 97,473 $U 101,95 1,66%
1 năm $U 97,334 $U 104,13 1,04%
2 năm $U 97,334 $U 109,59 7,74%
3 năm $U 97,334 $U 116,34 12,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Peso Uruguay (UYU)
OMR 1$U 100,23
OMR 5$U 501,13
OMR 10$U 1.002,27
OMR 25$U 2.505,67
OMR 50$U 5.011,33
OMR 100$U 10.023
OMR 250$U 25.057
OMR 500$U 50.113
OMR 1.000$U 100.227
OMR 5.000$U 501.133
OMR 10.000$U 1.002.267
OMR 25.000$U 2.505.667
OMR 50.000$U 5.011.334
OMR 100.000$U 10.022.667
OMR 500.000$U 50.113.336