Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 32.678 | лв 33.059 | 0,22% |
3 tháng | лв 32.020 | лв 33.059 | 3,14% |
1 năm | лв 29.622 | лв 33.059 | 11,26% |
2 năm | лв 28.069 | лв 33.059 | 14,23% |
3 năm | лв 27.322 | лв 33.059 | 20,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Som Uzbekistan (UZS) |
OMR 1 | лв 33.055 |
OMR 5 | лв 165.274 |
OMR 10 | лв 330.549 |
OMR 25 | лв 826.372 |
OMR 50 | лв 1.652.744 |
OMR 100 | лв 3.305.488 |
OMR 250 | лв 8.263.719 |
OMR 500 | лв 16.527.438 |
OMR 1.000 | лв 33.054.875 |
OMR 5.000 | лв 165.274.375 |
OMR 10.000 | лв 330.548.750 |
OMR 25.000 | лв 826.371.875 |
OMR 50.000 | лв 1.652.743.751 |
OMR 100.000 | лв 3.305.487.501 |
OMR 500.000 | лв 16.527.437.506 |