Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / UZS Đảo
OMR
=
лв
15/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 32.678 лв 33.059 0,22%
3 tháng лв 32.020 лв 33.059 3,14%
1 năm лв 29.622 лв 33.059 11,26%
2 năm лв 28.069 лв 33.059 14,23%
3 năm лв 27.322 лв 33.059 20,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Som Uzbekistan (UZS)
OMR 1лв 33.055
OMR 5лв 165.274
OMR 10лв 330.549
OMR 25лв 826.372
OMR 50лв 1.652.744
OMR 100лв 3.305.488
OMR 250лв 8.263.719
OMR 500лв 16.527.438
OMR 1.000лв 33.054.875
OMR 5.000лв 165.274.375
OMR 10.000лв 330.548.750
OMR 25.000лв 826.371.875
OMR 50.000лв 1.652.743.751
OMR 100.000лв 3.305.487.501
OMR 500.000лв 16.527.437.506