Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / VES Đảo
OMR
=
Bs
15/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 94,380 Bs 95,216 0,84%
3 tháng Bs 93,810 Bs 95,216 0,89%
1 năm Bs 66,292 Bs 95,216 43,57%
2 năm Bs 12,139 Bs 95,216 684,05%
3 năm Bs 10,749 Bs 680.385.324.242.329.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Bolivar Venezuela (VES)
OMR 1Bs 95,176
OMR 5Bs 475,88
OMR 10Bs 951,76
OMR 25Bs 2.379,40
OMR 50Bs 4.758,80
OMR 100Bs 9.517,60
OMR 250Bs 23.794
OMR 500Bs 47.588
OMR 1.000Bs 95.176
OMR 5.000Bs 475.880
OMR 10.000Bs 951.760
OMR 25.000Bs 2.379.401
OMR 50.000Bs 4.758.802
OMR 100.000Bs 9.517.604
OMR 500.000Bs 47.588.018