Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / YER Đảo
OMR
=
YER
15/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 650,98 YER 651,37 0,002%
3 tháng YER 647,14 YER 651,37 0,01%
1 năm YER 647,14 YER 651,37 0,01%
2 năm YER 645,13 YER 655,22 0,91%
3 năm YER 645,13 YER 658,31 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rial Yemen (YER)
OMR 1YER 649,87
OMR 5YER 3.249,37
OMR 10YER 6.498,75
OMR 25YER 16.247
OMR 50YER 32.494
OMR 100YER 64.987
OMR 250YER 162.469
OMR 500YER 324.937
OMR 1.000YER 649.875
OMR 5.000YER 3.249.374
OMR 10.000YER 6.498.749
OMR 25.000YER 16.246.872
OMR 50.000YER 32.493.745
OMR 100.000YER 64.987.490
OMR 500.000YER 324.937.449