Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / AFN Đảo
S/
=
Afs.
09/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 19,010 Afs. 19,593 0,40%
3 tháng Afs. 19,010 Afs. 19,593 1,30%
1 năm Afs. 17,860 Afs. 24,199 18,25%
2 năm Afs. 17,860 Afs. 24,339 14,23%
3 năm Afs. 17,860 Afs. 28,915 4,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Afghani Afghanistan (AFN)
S/ 1Afs. 19,394
S/ 5Afs. 96,971
S/ 10Afs. 193,94
S/ 25Afs. 484,86
S/ 50Afs. 969,71
S/ 100Afs. 1.939,42
S/ 250Afs. 4.848,56
S/ 500Afs. 9.697,11
S/ 1.000Afs. 19.394
S/ 5.000Afs. 96.971
S/ 10.000Afs. 193.942
S/ 25.000Afs. 484.856
S/ 50.000Afs. 969.711
S/ 100.000Afs. 1.939.422
S/ 500.000Afs. 9.697.112