Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / AWG Đảo
S/
=
Afl.
09/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,4782 Afl. 0,4908 1,71%
3 tháng Afl. 0,4631 Afl. 0,4908 2,91%
1 năm Afl. 0,4631 Afl. 0,5065 0,16%
2 năm Afl. 0,4482 Afl. 0,5065 2,60%
3 năm Afl. 0,4338 Afl. 0,5065 1,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Florin Aruba (AWG)
S/ 10Afl. 4,8295
S/ 50Afl. 24,148
S/ 100Afl. 48,295
S/ 250Afl. 120,74
S/ 500Afl. 241,48
S/ 1.000Afl. 482,95
S/ 2.500Afl. 1.207,38
S/ 5.000Afl. 2.414,76
S/ 10.000Afl. 4.829,53
S/ 50.000Afl. 24.148
S/ 100.000Afl. 48.295
S/ 250.000Afl. 120.738
S/ 500.000Afl. 241.476
S/ 1.000.000Afl. 482.953
S/ 5.000.000Afl. 2.414.765