Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / AZN Đảo
S/
=
09/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4512 0,4618 0,85%
3 tháng 0,4369 0,4632 3,21%
1 năm 0,4369 0,4777 0,65%
2 năm 0,4236 0,4777 2,19%
3 năm 0,4097 0,4777 1,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Manat Azerbaijan (AZN)
S/ 10 4,5653
S/ 50 22,826
S/ 100 45,653
S/ 250 114,13
S/ 500 228,26
S/ 1.000 456,53
S/ 2.500 1.141,32
S/ 5.000 2.282,65
S/ 10.000 4.565,29
S/ 50.000 22.826
S/ 100.000 45.653
S/ 250.000 114.132
S/ 500.000 228.265
S/ 1.000.000 456.529
S/ 5.000.000 2.282.646