Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BAM Đảo
S/
=
KM
09/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,4848 KM 0,4985 0,36%
3 tháng KM 0,4696 KM 0,4985 3,62%
1 năm KM 0,4647 KM 0,4987 1,39%
2 năm KM 0,4596 KM 0,5192 0,47%
3 năm KM 0,4021 KM 0,5192 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Mark chuyển đổi (BAM)
S/ 10KM 4,8794
S/ 50KM 24,397
S/ 100KM 48,794
S/ 250KM 121,99
S/ 500KM 243,97
S/ 1.000KM 487,94
S/ 2.500KM 1.219,86
S/ 5.000KM 2.439,72
S/ 10.000KM 4.879,45
S/ 50.000KM 24.397
S/ 100.000KM 48.794
S/ 250.000KM 121.986
S/ 500.000KM 243.972
S/ 1.000.000KM 487.945
S/ 5.000.000KM 2.439.723