Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BMD Đảo
S/
=
BD$
09/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,2654 BD$ 0,2723 1,75%
3 tháng BD$ 0,2570 BD$ 0,2725 2,78%
1 năm BD$ 0,2570 BD$ 0,2810 0,33%
2 năm BD$ 0,2492 BD$ 0,2810 2,09%
3 năm BD$ 0,2410 BD$ 0,2810 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Bermuda (BMD)
S/ 100BD$ 26,833
S/ 500BD$ 134,17
S/ 1.000BD$ 268,33
S/ 2.500BD$ 670,83
S/ 5.000BD$ 1.341,66
S/ 10.000BD$ 2.683,32
S/ 25.000BD$ 6.708,31
S/ 50.000BD$ 13.417
S/ 100.000BD$ 26.833
S/ 500.000BD$ 134.166
S/ 1.000.000BD$ 268.332
S/ 2.500.000BD$ 670.831
S/ 5.000.000BD$ 1.341.661
S/ 10.000.000BD$ 2.683.323
S/ 50.000.000BD$ 13.416.613