Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / CNY Đảo
S/
=
CN¥
09/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,8994 CN¥ 1,9685 0,94%
3 tháng CN¥ 1,8416 CN¥ 1,9698 3,69%
1 năm CN¥ 1,8416 CN¥ 2,0223 3,68%
2 năm CN¥ 1,6935 CN¥ 2,0223 9,82%
3 năm CN¥ 1,5568 CN¥ 2,0223 14,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
S/ 1CN¥ 1,9393
S/ 5CN¥ 9,6965
S/ 10CN¥ 19,393
S/ 25CN¥ 48,483
S/ 50CN¥ 96,965
S/ 100CN¥ 193,93
S/ 250CN¥ 484,83
S/ 500CN¥ 969,65
S/ 1.000CN¥ 1.939,31
S/ 5.000CN¥ 9.696,54
S/ 10.000CN¥ 19.393
S/ 25.000CN¥ 48.483
S/ 50.000CN¥ 96.965
S/ 100.000CN¥ 193.931
S/ 500.000CN¥ 969.654