Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / EGP Đảo
S/
=
09/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,704 13,131 1,72%
3 tháng 7,9401 13,273 58,20%
1 năm 7,9401 13,273 53,40%
2 năm 4,7388 13,273 162,30%
3 năm 3,7901 13,273 206,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Bảng Ai Cập (EGP)
S/ 1 12,759
S/ 5 63,793
S/ 10 127,59
S/ 25 318,96
S/ 50 637,93
S/ 100 1.275,86
S/ 250 3.189,64
S/ 500 6.379,28
S/ 1.000 12.759
S/ 5.000 63.793
S/ 10.000 127.586
S/ 25.000 318.964
S/ 50.000 637.928
S/ 100.000 1.275.855
S/ 500.000 6.379.276