Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / FJD Đảo
S/
=
FJ$
09/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,5996 FJ$ 0,6230 0,93%
3 tháng FJ$ 0,5795 FJ$ 0,6230 4,75%
1 năm FJ$ 0,5795 FJ$ 0,6230 2,88%
2 năm FJ$ 0,5514 FJ$ 0,6230 6,67%
3 năm FJ$ 0,5050 FJ$ 0,6230 14,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Fiji (FJD)
S/ 1FJ$ 0,6114
S/ 5FJ$ 3,0570
S/ 10FJ$ 6,1140
S/ 25FJ$ 15,285
S/ 50FJ$ 30,570
S/ 100FJ$ 61,140
S/ 250FJ$ 152,85
S/ 500FJ$ 305,70
S/ 1.000FJ$ 611,40
S/ 5.000FJ$ 3.057,01
S/ 10.000FJ$ 6.114,02
S/ 25.000FJ$ 15.285
S/ 50.000FJ$ 30.570
S/ 100.000FJ$ 61.140
S/ 500.000FJ$ 305.701