Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / HRK Đảo
S/
=
kn
09/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,8680 kn 1,9205 0,34%
3 tháng kn 1,8090 kn 1,9205 3,61%
1 năm kn 1,7901 kn 1,9211 1,38%
2 năm kn 1,7704 kn 1,9999 0,48%
3 năm kn 1,5398 kn 1,9999 15,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Kuna Croatia (HRK)
S/ 1kn 1,8771
S/ 5kn 9,3853
S/ 10kn 18,771
S/ 25kn 46,927
S/ 50kn 93,853
S/ 100kn 187,71
S/ 250kn 469,27
S/ 500kn 938,53
S/ 1.000kn 1.877,06
S/ 5.000kn 9.385,32
S/ 10.000kn 18.771
S/ 25.000kn 46.927
S/ 50.000kn 93.853
S/ 100.000kn 187.706
S/ 500.000kn 938.532