Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / IDR Đảo
S/
=
Rp
09/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 4.269,24 Rp 4.402,37 0,59%
3 tháng Rp 4.019,65 Rp 4.402,37 5,58%
1 năm Rp 3.956,85 Rp 4.402,37 8,62%
2 năm Rp 3.769,13 Rp 4.402,37 13,55%
3 năm Rp 3.438,91 Rp 4.402,37 14,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rupiah Indonesia (IDR)
S/ 1Rp 4.312,94
S/ 5Rp 21.565
S/ 10Rp 43.129
S/ 25Rp 107.824
S/ 50Rp 215.647
S/ 100Rp 431.294
S/ 250Rp 1.078.236
S/ 500Rp 2.156.472
S/ 1.000Rp 4.312.944
S/ 5.000Rp 21.564.718
S/ 10.000Rp 43.129.435
S/ 25.000Rp 107.823.589
S/ 50.000Rp 215.647.177
S/ 100.000Rp 431.294.354
S/ 500.000Rp 2.156.471.772