Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4.269,24 | Rp 4.402,37 | 0,59% |
3 tháng | Rp 4.019,65 | Rp 4.402,37 | 5,58% |
1 năm | Rp 3.956,85 | Rp 4.402,37 | 8,62% |
2 năm | Rp 3.769,13 | Rp 4.402,37 | 13,55% |
3 năm | Rp 3.438,91 | Rp 4.402,37 | 14,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
S/ 1 | Rp 4.312,94 |
S/ 5 | Rp 21.565 |
S/ 10 | Rp 43.129 |
S/ 25 | Rp 107.824 |
S/ 50 | Rp 215.647 |
S/ 100 | Rp 431.294 |
S/ 250 | Rp 1.078.236 |
S/ 500 | Rp 2.156.472 |
S/ 1.000 | Rp 4.312.944 |
S/ 5.000 | Rp 21.564.718 |
S/ 10.000 | Rp 43.129.435 |
S/ 25.000 | Rp 107.823.589 |
S/ 50.000 | Rp 215.647.177 |
S/ 100.000 | Rp 431.294.354 |
S/ 500.000 | Rp 2.156.471.772 |