Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / ILS Đảo
S/
=
09/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9897 1,0272 1,04%
3 tháng 0,9332 1,0272 3,58%
1 năm 0,9332 1,0554 1,06%
2 năm 0,8313 1,0554 10,45%
3 năm 0,7595 1,0554 15,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Shekel Israel mới (ILS)
S/ 1 0,9990
S/ 5 4,9952
S/ 10 9,9903
S/ 25 24,976
S/ 50 49,952
S/ 100 99,903
S/ 250 249,76
S/ 500 499,52
S/ 1.000 999,03
S/ 5.000 4.995,16
S/ 10.000 9.990,32
S/ 25.000 24.976
S/ 50.000 49.952
S/ 100.000 99.903
S/ 500.000 499.516