Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / MMK Đảo
S/
=
K
09/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 557,84 K 570,53 1,32%
3 tháng K 539,68 K 572,24 3,09%
1 năm K 539,68 K 589,94 0,13%
2 năm K 466,54 K 609,14 15,53%
3 năm K 399,92 K 609,14 38,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Kyat Myanmar (MMK)
S/ 1K 563,81
S/ 5K 2.819,07
S/ 10K 5.638,14
S/ 25K 14.095
S/ 50K 28.191
S/ 100K 56.381
S/ 250K 140.953
S/ 500K 281.907
S/ 1.000K 563.814
S/ 5.000K 2.819.068
S/ 10.000K 5.638.136
S/ 25.000K 14.095.339
S/ 50.000K 28.190.678
S/ 100.000K 56.381.356
S/ 500.000K 281.906.779