Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / SDG Đảo
S/
=
SD
09/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 151,57 SD 161,29 0,76%
3 tháng SD 151,57 SD 162,44 2,78%
1 năm SD 145,45 SD 169,04 0,16%
2 năm SD 114,58 SD 169,04 37,10%
3 năm SD 106,07 SD 169,04 51,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Bảng Sudan (SDG)
S/ 1SD 161,27
S/ 5SD 806,34
S/ 10SD 1.612,68
S/ 25SD 4.031,69
S/ 50SD 8.063,38
S/ 100SD 16.127
S/ 250SD 40.317
S/ 500SD 80.634
S/ 1.000SD 161.268
S/ 5.000SD 806.338
S/ 10.000SD 1.612.677
S/ 25.000SD 4.031.692
S/ 50.000SD 8.063.383
S/ 100.000SD 16.126.766
S/ 500.000SD 80.633.831