Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / SZL Đảo
S/
=
L
09/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,9430 L 5,1999 1,89%
3 tháng L 4,8706 L 5,1999 0,24%
1 năm L 4,7335 L 5,3842 0,01%
2 năm L 4,0614 L 5,3842 17,33%
3 năm L 3,4422 L 5,3842 32,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Lilangeni Swaziland (SZL)
S/ 1L 4,9935
S/ 5L 24,968
S/ 10L 49,935
S/ 25L 124,84
S/ 50L 249,68
S/ 100L 499,35
S/ 250L 1.248,38
S/ 500L 2.496,75
S/ 1.000L 4.993,51
S/ 5.000L 24.968
S/ 10.000L 49.935
S/ 25.000L 124.838
S/ 50.000L 249.675
S/ 100.000L 499.351
S/ 500.000L 2.496.753