Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 10,427 | ₴ 10,790 | 0,34% |
3 tháng | ₴ 9,7713 | ₴ 10,790 | 8,27% |
1 năm | ₴ 9,3398 | ₴ 10,790 | 5,98% |
2 năm | ₴ 7,4444 | ₴ 10,790 | 33,30% |
3 năm | ₴ 6,3487 | ₴ 10,790 | 45,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
S/ 1 | ₴ 10,590 |
S/ 5 | ₴ 52,950 |
S/ 10 | ₴ 105,90 |
S/ 25 | ₴ 264,75 |
S/ 50 | ₴ 529,50 |
S/ 100 | ₴ 1.059,01 |
S/ 250 | ₴ 2.647,51 |
S/ 500 | ₴ 5.295,03 |
S/ 1.000 | ₴ 10.590 |
S/ 5.000 | ₴ 52.950 |
S/ 10.000 | ₴ 105.901 |
S/ 25.000 | ₴ 264.751 |
S/ 50.000 | ₴ 529.503 |
S/ 100.000 | ₴ 1.059.006 |
S/ 500.000 | ₴ 5.295.029 |