Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / UYU Đảo
S/
=
$U
09/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 10,185 $U 10,475 0,67%
3 tháng $U 10,067 $U 10,518 2,09%
1 năm $U 10,067 $U 10,705 0,82%
2 năm $U 9,9471 $U 11,133 5,13%
3 năm $U 9,9471 $U 12,093 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Peso Uruguay (UYU)
S/ 1$U 10,324
S/ 5$U 51,622
S/ 10$U 103,24
S/ 25$U 258,11
S/ 50$U 516,22
S/ 100$U 1.032,45
S/ 250$U 2.581,12
S/ 500$U 5.162,24
S/ 1.000$U 10.324
S/ 5.000$U 51.622
S/ 10.000$U 103.245
S/ 25.000$U 258.112
S/ 50.000$U 516.224
S/ 100.000$U 1.032.447
S/ 500.000$U 5.162.235