Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / VES Đảo
S/
=
Bs
09/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 9,6609 Bs 9,8854 0,13%
3 tháng Bs 9,3331 Bs 9,8865 3,97%
1 năm Bs 6,7855 Bs 9,8865 44,67%
2 năm Bs 1,2088 Bs 68.690.454.084.561.700.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 712,09%
3 năm Bs 1,0025 Bs 68.690.454.084.561.700.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Bolivar Venezuela (VES)
S/ 1Bs 9,8262
S/ 5Bs 49,131
S/ 10Bs 98,262
S/ 25Bs 245,65
S/ 50Bs 491,31
S/ 100Bs 982,62
S/ 250Bs 2.456,54
S/ 500Bs 4.913,08
S/ 1.000Bs 9.826,16
S/ 5.000Bs 49.131
S/ 10.000Bs 98.262
S/ 25.000Bs 245.654
S/ 50.000Bs 491.308
S/ 100.000Bs 982.616
S/ 500.000Bs 4.913.081