Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3314 | L 0,3414 | 2,80% |
3 tháng | L 0,3314 | L 0,3472 | 3,50% |
1 năm | L 0,3152 | L 0,3643 | 8,36% |
2 năm | L 0,3152 | L 0,5697 | 41,09% |
3 năm | L 0,3152 | L 0,6586 | 49,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Lek Albania (ALL) |
₨ 10 | L 3,3176 |
₨ 50 | L 16,588 |
₨ 100 | L 33,176 |
₨ 250 | L 82,940 |
₨ 500 | L 165,88 |
₨ 1.000 | L 331,76 |
₨ 2.500 | L 829,40 |
₨ 5.000 | L 1.658,81 |
₨ 10.000 | L 3.317,62 |
₨ 50.000 | L 16.588 |
₨ 100.000 | L 33.176 |
₨ 250.000 | L 82.940 |
₨ 500.000 | L 165.881 |
₨ 1.000.000 | L 331.762 |
₨ 5.000.000 | L 1.658.809 |