Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / AWG Đảo
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,006433 Afl. 0,006490 0,13%
3 tháng Afl. 0,006417 Afl. 0,006497 0,41%
1 năm Afl. 0,005840 Afl. 0,006607 2,55%
2 năm Afl. 0,005840 Afl. 0,009179 29,46%
3 năm Afl. 0,005840 Afl. 0,01184 45,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Florin Aruba (AWG)
1.000Afl. 6,4666
5.000Afl. 32,333
10.000Afl. 64,666
25.000Afl. 161,67
50.000Afl. 323,33
100.000Afl. 646,66
250.000Afl. 1.616,66
500.000Afl. 3.233,31
1.000.000Afl. 6.466,62
5.000.000Afl. 32.333
10.000.000Afl. 64.666
25.000.000Afl. 161.666
50.000.000Afl. 323.331
100.000.000Afl. 646.662
500.000.000Afl. 3.233.311