Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 3,2263 | CLP$ 3,5268 | 8,52% |
3 tháng | CLP$ 3,2263 | CLP$ 3,5467 | 7,28% |
1 năm | CLP$ 2,7395 | CLP$ 3,5467 | 15,92% |
2 năm | CLP$ 2,6838 | CLP$ 5,0020 | 25,42% |
3 năm | CLP$ 2,6838 | CLP$ 5,0020 | 31,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Peso Chile (CLP) |
₨ 1 | CLP$ 3,1994 |
₨ 5 | CLP$ 15,997 |
₨ 10 | CLP$ 31,994 |
₨ 25 | CLP$ 79,984 |
₨ 50 | CLP$ 159,97 |
₨ 100 | CLP$ 319,94 |
₨ 250 | CLP$ 799,84 |
₨ 500 | CLP$ 1.599,68 |
₨ 1.000 | CLP$ 3.199,35 |
₨ 5.000 | CLP$ 15.997 |
₨ 10.000 | CLP$ 31.994 |
₨ 25.000 | CLP$ 79.984 |
₨ 50.000 | CLP$ 159.968 |
₨ 100.000 | CLP$ 319.935 |
₨ 500.000 | CLP$ 1.599.677 |