Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,08570 | ₱ 0,08655 | 0,33% |
3 tháng | ₱ 0,08556 | ₱ 0,08665 | 0,24% |
1 năm | ₱ 0,07787 | ₱ 0,08801 | 2,30% |
2 năm | ₱ 0,07787 | ₱ 0,1223 | 29,55% |
3 năm | ₱ 0,07787 | ₱ 0,1577 | 45,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Peso Cuba (CUP) |
₨ 100 | ₱ 8,6176 |
₨ 500 | ₱ 43,088 |
₨ 1.000 | ₱ 86,176 |
₨ 2.500 | ₱ 215,44 |
₨ 5.000 | ₱ 430,88 |
₨ 10.000 | ₱ 861,76 |
₨ 25.000 | ₱ 2.154,40 |
₨ 50.000 | ₱ 4.308,80 |
₨ 100.000 | ₱ 8.617,59 |
₨ 500.000 | ₱ 43.088 |
₨ 1.000.000 | ₱ 86.176 |
₨ 2.500.000 | ₱ 215.440 |
₨ 5.000.000 | ₱ 430.880 |
₨ 10.000.000 | ₱ 861.759 |
₨ 50.000.000 | ₱ 4.308.797 |