Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,06548 | L 0,06904 | 4,25% |
3 tháng | L 0,06548 | L 0,06955 | 3,14% |
1 năm | L 0,06105 | L 0,07016 | 2,87% |
2 năm | L 0,06105 | L 0,08420 | 19,31% |
3 năm | L 0,06105 | L 0,09308 | 28,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Loti Lesotho (LSL) |
₨ 100 | L 6,5687 |
₨ 500 | L 32,844 |
₨ 1.000 | L 65,687 |
₨ 2.500 | L 164,22 |
₨ 5.000 | L 328,44 |
₨ 10.000 | L 656,87 |
₨ 25.000 | L 1.642,18 |
₨ 50.000 | L 3.284,36 |
₨ 100.000 | L 6.568,73 |
₨ 500.000 | L 32.844 |
₨ 1.000.000 | L 65.687 |
₨ 2.500.000 | L 164.218 |
₨ 5.000.000 | L 328.436 |
₨ 10.000.000 | L 656.873 |
₨ 50.000.000 | L 3.284.364 |