Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / MOP Đảo
=
MOP$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,02878 MOP$ 0,02907 0,29%
3 tháng MOP$ 0,02870 MOP$ 0,02914 0,13%
1 năm MOP$ 0,02625 MOP$ 0,02938 2,20%
2 năm MOP$ 0,02625 MOP$ 0,04119 29,86%
3 năm MOP$ 0,02625 MOP$ 0,05240 44,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Pataca Ma Cao (MOP)
100MOP$ 2,8854
500MOP$ 14,427
1.000MOP$ 28,854
2.500MOP$ 72,136
5.000MOP$ 144,27
10.000MOP$ 288,54
25.000MOP$ 721,36
50.000MOP$ 1.442,72
100.000MOP$ 2.885,44
500.000MOP$ 14.427
1.000.000MOP$ 28.854
2.500.000MOP$ 72.136
5.000.000MOP$ 144.272
10.000.000MOP$ 288.544
50.000.000MOP$ 1.442.722