Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 4,1319 | ₦ 5,4262 | 30,91% |
3 tháng | ₦ 4,0890 | ₦ 5,8608 | 0,93% |
1 năm | ₦ 1,6001 | ₦ 5,8608 | 235,26% |
2 năm | ₦ 1,5613 | ₦ 5,8608 | 155,78% |
3 năm | ₦ 1,5613 | ₦ 5,8608 | 99,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Naira Nigeria (NGN) |
₨ 1 | ₦ 5,4594 |
₨ 5 | ₦ 27,297 |
₨ 10 | ₦ 54,594 |
₨ 25 | ₦ 136,48 |
₨ 50 | ₦ 272,97 |
₨ 100 | ₦ 545,94 |
₨ 250 | ₦ 1.364,85 |
₨ 500 | ₦ 2.729,70 |
₨ 1.000 | ₦ 5.459,39 |
₨ 5.000 | ₦ 27.297 |
₨ 10.000 | ₦ 54.594 |
₨ 25.000 | ₦ 136.485 |
₨ 50.000 | ₦ 272.970 |
₨ 100.000 | ₦ 545.939 |
₨ 500.000 | ₦ 2.729.697 |