Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / NIO Đảo
=
C$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1319 C$ 0,1329 0,20%
3 tháng C$ 0,1316 C$ 0,1330 0,11%
1 năm C$ 0,1187 C$ 0,1335 2,90%
2 năm C$ 0,1187 C$ 0,1822 27,54%
3 năm C$ 0,1187 C$ 0,2309 42,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Cordoba Nicaragua (NIO)
100C$ 13,196
500C$ 65,978
1.000C$ 131,96
2.500C$ 329,89
5.000C$ 659,78
10.000C$ 1.319,57
25.000C$ 3.298,92
50.000C$ 6.597,85
100.000C$ 13.196
500.000C$ 65.978
1.000.000C$ 131.957
2.500.000C$ 329.892
5.000.000C$ 659.785
10.000.000C$ 1.319.569
50.000.000C$ 6.597.846