Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,8982 | AED 0,9375 | 2,08% |
3 tháng | AED 0,8982 | AED 0,9382 | 0,32% |
1 năm | AED 0,8328 | AED 0,9420 | 3,55% |
2 năm | AED 0,7310 | AED 0,9420 | 10,84% |
3 năm | AED 0,7310 | AED 1,0052 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
zł 1 | AED 0,9231 |
zł 5 | AED 4,6153 |
zł 10 | AED 9,2307 |
zł 25 | AED 23,077 |
zł 50 | AED 46,153 |
zł 100 | AED 92,307 |
zł 250 | AED 230,77 |
zł 500 | AED 461,53 |
zł 1.000 | AED 923,07 |
zł 5.000 | AED 4.615,33 |
zł 10.000 | AED 9.230,66 |
zł 25.000 | AED 23.077 |
zł 50.000 | AED 46.153 |
zł 100.000 | AED 92.307 |
zł 500.000 | AED 461.533 |