Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,2038 | CI$ 0,2127 | 2,08% |
3 tháng | CI$ 0,2038 | CI$ 0,2129 | 0,32% |
1 năm | CI$ 0,1890 | CI$ 0,2129 | 3,55% |
2 năm | CI$ 0,1659 | CI$ 0,2129 | 10,84% |
3 năm | CI$ 0,1659 | CI$ 0,2281 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
zł 100 | CI$ 20,959 |
zł 500 | CI$ 104,79 |
zł 1.000 | CI$ 209,59 |
zł 2.500 | CI$ 523,97 |
zł 5.000 | CI$ 1.047,95 |
zł 10.000 | CI$ 2.095,90 |
zł 25.000 | CI$ 5.239,74 |
zł 50.000 | CI$ 10.479 |
zł 100.000 | CI$ 20.959 |
zł 500.000 | CI$ 104.795 |
zł 1.000.000 | CI$ 209.590 |
zł 2.500.000 | CI$ 523.974 |
zł 5.000.000 | CI$ 1.047.949 |
zł 10.000.000 | CI$ 2.095.898 |
zł 50.000.000 | CI$ 10.479.489 |