Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 5.203,95 | ₭ 5.406,90 | 1,21% |
3 tháng | ₭ 5.146,10 | ₭ 5.406,90 | 3,10% |
1 năm | ₭ 4.169,27 | ₭ 5.406,90 | 26,82% |
2 năm | ₭ 2.807,60 | ₭ 5.406,90 | 90,24% |
3 năm | ₭ 2.438,43 | ₭ 5.406,90 | 114,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Kíp Lào (LAK) |
zł 1 | ₭ 5.372,16 |
zł 5 | ₭ 26.861 |
zł 10 | ₭ 53.722 |
zł 25 | ₭ 134.304 |
zł 50 | ₭ 268.608 |
zł 100 | ₭ 537.216 |
zł 250 | ₭ 1.343.041 |
zł 500 | ₭ 2.686.081 |
zł 1.000 | ₭ 5.372.163 |
zł 5.000 | ₭ 26.860.815 |
zł 10.000 | ₭ 53.721.629 |
zł 25.000 | ₭ 134.304.073 |
zł 50.000 | ₭ 268.608.145 |
zł 100.000 | ₭ 537.216.290 |
zł 500.000 | ₭ 2.686.081.450 |