Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,2446 | B/. 0,2553 | 2,08% |
3 tháng | B/. 0,2446 | B/. 0,2555 | 0,32% |
1 năm | B/. 0,2268 | B/. 0,2555 | 3,55% |
2 năm | B/. 0,1991 | B/. 0,2555 | 10,84% |
3 năm | B/. 0,1991 | B/. 0,2737 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Balboa Panama (PAB) |
zł 100 | B/. 25,155 |
zł 500 | B/. 125,78 |
zł 1.000 | B/. 251,55 |
zł 2.500 | B/. 628,88 |
zł 5.000 | B/. 1.257,76 |
zł 10.000 | B/. 2.515,52 |
zł 25.000 | B/. 6.288,80 |
zł 50.000 | B/. 12.578 |
zł 100.000 | B/. 25.155 |
zł 500.000 | B/. 125.776 |
zł 1.000.000 | B/. 251.552 |
zł 2.500.000 | B/. 628.880 |
zł 5.000.000 | B/. 1.257.759 |
zł 10.000.000 | B/. 2.515.519 |
zł 50.000.000 | B/. 12.577.594 |