Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 1.811,79 | ₲ 1.881,06 | 0,65% |
3 tháng | ₲ 1.792,61 | ₲ 1.881,06 | 3,11% |
1 năm | ₲ 1.654,11 | ₲ 1.883,97 | 8,19% |
2 năm | ₲ 1.398,35 | ₲ 1.883,97 | 21,30% |
3 năm | ₲ 1.398,35 | ₲ 1.883,97 | 4,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Guarani Paraguay (PYG) |
zł 1 | ₲ 1.881,23 |
zł 5 | ₲ 9.406,16 |
zł 10 | ₲ 18.812 |
zł 25 | ₲ 47.031 |
zł 50 | ₲ 94.062 |
zł 100 | ₲ 188.123 |
zł 250 | ₲ 470.308 |
zł 500 | ₲ 940.616 |
zł 1.000 | ₲ 1.881.233 |
zł 5.000 | ₲ 9.406.163 |
zł 10.000 | ₲ 18.812.327 |
zł 25.000 | ₲ 47.030.817 |
zł 50.000 | ₲ 94.061.633 |
zł 100.000 | ₲ 188.123.267 |
zł 500.000 | ₲ 940.616.333 |