Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 150,78 | CFA 154,01 | 0,88% |
3 tháng | CFA 150,78 | CFA 154,17 | 0,62% |
1 năm | CFA 140,32 | CFA 154,17 | 5,12% |
2 năm | CFA 134,68 | CFA 154,17 | 8,59% |
3 năm | CFA 131,38 | CFA 154,17 | 5,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
zł 1 | CFA 152,36 |
zł 5 | CFA 761,82 |
zł 10 | CFA 1.523,64 |
zł 25 | CFA 3.809,09 |
zł 50 | CFA 7.618,18 |
zł 100 | CFA 15.236 |
zł 250 | CFA 38.091 |
zł 500 | CFA 76.182 |
zł 1.000 | CFA 152.364 |
zł 5.000 | CFA 761.818 |
zł 10.000 | CFA 1.523.636 |
zł 25.000 | CFA 3.809.089 |
zł 50.000 | CFA 7.618.178 |
zł 100.000 | CFA 15.236.357 |
zł 500.000 | CFA 76.181.784 |