Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0006785 | R$ 0,0007136 | 1,16% |
3 tháng | R$ 0,0006756 | R$ 0,0007136 | 0,98% |
1 năm | R$ 0,0006486 | R$ 0,0007136 | 0,48% |
2 năm | R$ 0,0006486 | R$ 0,0008040 | 5,24% |
3 năm | R$ 0,0006486 | R$ 0,0008469 | 15,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Real Brazil (BRL) |
₲ 1.000 | R$ 0,6875 |
₲ 5.000 | R$ 3,4375 |
₲ 10.000 | R$ 6,8750 |
₲ 25.000 | R$ 17,188 |
₲ 50.000 | R$ 34,375 |
₲ 100.000 | R$ 68,750 |
₲ 250.000 | R$ 171,88 |
₲ 500.000 | R$ 343,75 |
₲ 1.000.000 | R$ 687,50 |
₲ 5.000.000 | R$ 3.437,50 |
₲ 10.000.000 | R$ 6.875,00 |
₲ 25.000.000 | R$ 17.188 |
₲ 50.000.000 | R$ 34.375 |
₲ 100.000.000 | R$ 68.750 |
₲ 500.000.000 | R$ 343.750 |