Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0001828 | C$ 0,0001864 | 0,23% |
3 tháng | C$ 0,0001828 | C$ 0,0001866 | 0,81% |
1 năm | C$ 0,0001788 | C$ 0,0001893 | 1,86% |
2 năm | C$ 0,0001788 | C$ 0,0001965 | 3,44% |
3 năm | C$ 0,0001777 | C$ 0,0001965 | 2,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Đô la Canada (CAD) |
₲ 1.000 | C$ 0,1828 |
₲ 5.000 | C$ 0,9139 |
₲ 10.000 | C$ 1,8278 |
₲ 25.000 | C$ 4,5696 |
₲ 50.000 | C$ 9,1391 |
₲ 100.000 | C$ 18,278 |
₲ 250.000 | C$ 45,696 |
₲ 500.000 | C$ 91,391 |
₲ 1.000.000 | C$ 182,78 |
₲ 5.000.000 | C$ 913,91 |
₲ 10.000.000 | C$ 1.827,83 |
₲ 25.000.000 | C$ 4.569,57 |
₲ 50.000.000 | C$ 9.139,14 |
₲ 100.000.000 | C$ 18.278 |
₲ 500.000.000 | C$ 91.391 |